Characters remaining: 500/500
Translation

khoảng khoát

Academic
Friendly

Từ "khoảng khoát" trong tiếng Việt có nghĩarộng rãi, thoáng mát thoải mái. Từ này thường được sử dụng để miêu tả không gian, đặc biệt những nơi diện tích lớn, cảm giác thoáng đãng dễ chịu.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Khoảng khoát" thường được dùng để nói về những không gian như nhà cửa, vườn, hoặc các khu vực sống diện tích lớn tạo cảm giác thoải mái.
  • Cách dùng: Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về nhà ở, khuôn viên trường học cho đến các không gian công cộng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Ngôi nhà này thật khoảng khoát với nhiều cửa sổ lớn."
    • "Khu vườn sau nhà rất khoảng khoát, tôi thích ngồiđây mỗi buổi sáng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Căn hộ của họ nằmtầng cao, ban công khoảng khoát nhìn ra thành phố."
    • "Mỗi khi bạn đến chơi, tôi thường tổ chức tiệc tại khu vực khoảng khoátsân sau."
Phân biệt từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "khoảng khoát" có thể bị nhầm lẫn với các từ khác như "khoáng đạt" (có nghĩaphong phú, dồi dào nhưng không hoàn toàn giống).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "khoảng khoát" "rộng rãi", "thoáng đãng", "thông thoáng".
  • Từ trái nghĩa: "Chật chội", "ngột ngạt" những từ trái nghĩa với "khoảng khoát".
Các từ gần giống:
  • "Rộng rãi": Cũng mang nghĩa về không gian lớn nhưng không nhất thiết phải cảm giác thoáng mát như "khoảng khoát".
  • "Thoáng đãng": Thường dùng để chỉ không khí trong lành không gian mở, cũng giống như "khoảng khoát".
  1. tt Rộng rãi thoáng mát: Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật khoảng khoát.

Comments and discussion on the word "khoảng khoát"